Hướng dẫn chọn kích thước sản phẩm

Size Nữ

Tham khảo bảng quy đổi kích thước bên dưới và chuyển đổi giữa các định dạng tiêu chuẩn để chọn kích thước phù hợp với bạn.

 

Letter sizes XXS XS S M L XL
Number sizes 32 34 36 38 40 42 44 46
FR 34 36 38 40 42 44 46 48
UK/AU 6 8 10 12 14 16 18 20
US 2 4 6 8 10 12 14 16
IT 38 40 42 44 46 48 50 52
JAP 5 7 9 11 13 15 17
CH-tops 150/76A 155/80A 160/84A 165/88A 170/92A 175/96A 180/100A
CH-bottoms 150/60A 155/64A 160/68A 165/72A 170/76A 175/80A 180/84A

 

Tip: Scroll the table horizontally to see all sizes.

 


Bảng đo kích thước cơ thể nữ, cm

Tham khảo bảng quy đổi kích thước bên dưới để tìm kích thước phù hợp với số đo cơ thể của bạn.

Centimeters

Extra loose XS/S M/L XL/XXL
Letter sizes XXS XS S M L XL XXL XXXL
Number sizes 32 34 36 38 40 42 44 46
Chest 74-78 78-82 82-86 86-90 90-94 94-98 98-102 102-106 106-110 110-114 114-118
Waist 58-62 62-66 66-70 70-74 74-78 78-82 82-86 86-90 90-94 94-98 98-102
Hip 82-86 86-90 90-94 94-98 98-102 102-106 106-110 110-114 114-118 118-122 122-126
Inside leg length 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 83

 


 

Bảng đo kích thước cơ thể nam, cm

Tham khảo bảng quy đổi kích thước bên dưới để tìm kích thước phù hợp với số đo cơ thể của bạn.

Letter sizes XS S M L XL XXL
Chest 84 - 90 90 - 96 96 - 102 102 - 108 108 - 114 114 - 120
Waist 72 - 78 78 - 84 84 - 90 90 - 96 96 - 102 102 - 108
Hip 88 - 94 94 - 100 100 - 106 106 - 112 112 - 118 118 - 124

 

Number sizes 44 46 48 50 52 54 56 58
Chest 86 - 90 90 - 94 94 - 98 98 - 102 102 - 106 106 - 110 110 - 114 114 - 118
Waist 74 - 78 78 - 82 82 - 86 86 - 91 91 - 96 96 - 101 101 - 106 106 - 111
Hip 90 - 94 94 - 98 98 - 102 102 - 106 106 - 110 110 - 114 114 - 118 118 - 122
Inside leg length 84 85 86 87 88 89 90 91

 


 

Cách đo kích thước cơ thể

A – Vòng cổ:

Kích thước vòng cổ được đo bằng cách đặt thước dây quanh cổ và đặt ngón trỏ giữa thước dây và cổ nhằm xác định kích cỡ áo sơ mi.

B – Ngực/ Vòng ngực:

Kích thước ngực được đo từ đỉnh của ngực khi mặc áo ngực.

C – Vòng eo:

Kích thước vòng eo được đo quanh phần hẹp nhất của vòng eo.

D – Vòng hông:

Kích thước vòng hông được lấy từ phần rộng nhất của hông.

E – Chiều dài ống chân:

Chiều dài ống chân được lấy từ đáy quần xuống cổ ống chân. Xin lưu ý rằng số đo bên trong ống quần thường được cung cấp trong phần mô tả sản phẩm.

 

Size Chart

 

Vớ/ Tất chân

EUR 34 - 36 37 - 39 40 - 42 43 - 45 46 - 48
AU/UK 2 - 3,5 4 - 5,5 7 - 8 8,5 - 10 11 - 12,5
Foot length in cm 22 - 23 23,5 - 25 25,5 - 27 27,5 - 29,51 30 - 32

 


 

Nón

Letter sizes S M L
Cm 56 58 60
In 22 22 3/4 23 1/2

 


 

Thắt lưng

EUR in cm 75 80 85 90
UK in inches 29.2 31.2 33.15 35.1

 

Giày nữ

Foot length (cm) 23,5 cm 23,8 cm 24,5 cm 25,1 cm 25,4 cm 25,9 cm
Eu / Italy 36 37 38 39 40 41
AU/UK 3 4 5 6 7 8
US 6 7 8 9 10 11
France 37 38 39 40 41 42
Japan 23 24 24.5 25.5 26 26.5